Meet là gì? Cách chia động từ meet trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “meet” là một động từ phổ biến có nghĩa là gặp gỡ, tiếp xúc với ai đó hoặc điều gì đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ “meet” cũng như cách chia động từ “meet” trong các thì khác nhau. Cùng tìm hiểu kỹ hơn để sử dụng “meet” một cách chính xác trong giao tiếp và văn bản tiếng Anh.

Meet là gì?

“Meet” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là gặp gỡ, đối mặt hoặc làm quen với ai đó hoặc điều gì đó. Đây là một trong những động từ cơ bản và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những tình huống xã giao đơn giản đến các cuộc họp quan trọng.

Meet nghĩa là gì?
Meet nghĩa là gì?

Ví dụ:

  • Meet someone: Gặp gỡ ai đó.
    • Ví dụ: I’m going to meet my friend for coffee.
  • Meet a deadline: Hoàn thành đúng hạn.
    • Ví dụ: We need to meet the deadline for this project.

Cách chia động từ meet trong tiếng Anh

Việc chia động từ trong tiếng Anh phụ thuộc vào thì (tenses) và chủ ngữ của câu. Dưới đây là cách chia động từ “meet” trong các thì cơ bản:

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)

  • I/You/We/They: meet
  • He/She/It: meets

Công thức: S + meet/meets + O

Ví dụ:

  • I meet new people every day. (Tôi gặp gỡ những người mới mỗi ngày.)
  • She meets her boss every morning. (Cô ấy gặp sếp của mình mỗi sáng.)

2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

  • I am meeting
  • You/We/They are meeting
  • He/She/It is meeting

Công thức: S + am/is/are + meeting + O

Ví dụ:

  • I am meeting my friends at the park. (Tôi đang gặp gỡ bạn bè ở công viên.)
  • He is meeting the clients this afternoon. (Anh ấy sẽ gặp khách hàng vào chiều nay.)

3. Thì quá khứ đơn (Past Simple)

  • Tất cả các ngôi: met

Công thức: S + met + O

Ví dụ:

  • We met at the conference last year. (Chúng tôi gặp nhau tại hội nghị năm ngoái.)
  • She met her favorite actor yesterday. (Cô ấy đã gặp diễn viên yêu thích của mình hôm qua.)

4. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

  • I/He/She/It was meeting
  • You/We/They were meeting

Công thức: S + was/were + meeting + O

Ví dụ:

  • They were meeting with the manager when the fire alarm went off. (Họ đang gặp quản lý khi chuông báo cháy vang lên.)
  • I was meeting a client at that time. (Tôi đang gặp một khách hàng vào thời điểm đó.)
Cách chia động từ meet trong tiếng Anh
Cách chia động từ meet trong tiếng Anh

5. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

  • I/You/We/They have met
  • He/She/It has met

Công thức: S + have/has + met + O

Ví dụ:

  • We have met before. (Chúng ta đã gặp nhau trước đây.)
  • She has met the new manager. (Cô ấy đã gặp quản lý mới.)

6. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

  • Tất cả các ngôi: had met

Công thức: S + had + met + O

Ví dụ:

  • By the time I arrived, they had already met. (Khi tôi đến, họ đã gặp nhau rồi.)
  • She had met him before the event started. (Cô ấy đã gặp anh ấy trước khi sự kiện bắt đầu.)

7. Thì tương lai đơn (Future Simple)

  • Tất cả các ngôi: will meet

Công thức: S + will + meet + O

Ví dụ:

  • I will meet you at the restaurant. (Tôi sẽ gặp bạn ở nhà hàng.)
  • They will meet us there tomorrow. (Họ sẽ gặp chúng ta ở đó vào ngày mai.)

8. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)

  • Tất cả các ngôi: will be meeting

Công thức: S + will be + meeting + O

Ví dụ:

  • I will be meeting the CEO at 3 PM. (Tôi sẽ gặp giám đốc điều hành lúc 3 giờ chiều.)
  • They will be meeting with the board members tomorrow. (Họ sẽ gặp các thành viên hội đồng vào ngày mai.)

9. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)

  • Tất cả các ngôi: will have met

Công thức: S + will have + met + O

Ví dụ:

  • By this time next week, I will have met all of the new employees. (Vào thời điểm này tuần tới, tôi sẽ gặp tất cả các nhân viên mới.)
  • They will have met the deadline by tomorrow. (Họ sẽ hoàn thành đúng hạn vào ngày mai.)

Các dạng khác của động từ meet

Các dạng khác của động từ meet
Các dạng khác của động từ meet

1. V-ing (Gerund/Present Participle)

  • meeting

Ví dụ:

  • Meeting new people can be exciting. (Gặp gỡ những người mới có thể rất thú vị.)

2. Past Participle

  • met

Ví dụ:

  • He had met with the team before making a decision. (Anh ấy đã gặp đội trước khi đưa ra quyết định.)

Cách sử dụng động từ meet trong câu

1. Meet as a Transitive Verb (Meet là động từ ngoại động)

Meet có thể được sử dụng như một động từ ngoại động, nghĩa là nó cần một tân ngữ để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • I met my friend for lunch. (Tôi gặp bạn của tôi để ăn trưa.)

2. Meet as an Intransitive Verb (Meet là động từ nội động)

Meet cũng có thể được sử dụng như một động từ nội động, không cần tân ngữ đi kèm.

Ví dụ:

  • We will meet again soon. (Chúng ta sẽ gặp lại sớm thôi.)

3. Meet with (Gặp mặt với ai đó để thảo luận)

Cụm từ “meet with” thường được sử dụng khi nói về việc gặp mặt ai đó để thảo luận một vấn đề cụ thể.

Ví dụ:

  • The manager is meeting with the employees to discuss the new policy. (Quản lý đang gặp nhân viên để thảo luận về chính sách mới.)

Kết luận

Việc hiểu rõ ý nghĩa của từ “meet” và cách chia động từ này trong các thì khác nhau là rất quan trọng để sử dụng đúng trong giao tiếp tiếng Anh. Từ những ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày đến những tình huống trang trọng, động từ “meet” luôn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa gặp gỡ, đối mặt. Với hướng dẫn này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và chi tiết về cách sử dụng “meet” một cách chính xác và hiệu quả.

Bài viết liên quan