“Engage” là một từ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong cả ngữ cảnh hàng ngày và chuyên môn. Tuy nhiên, việc sử dụng “engage” kèm với các giới từ khác nhau có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “engage là gì”, và những giới từ nào thường đi kèm với “engage” để có cách sử dụng chính xác trong từng tình huống.
Engage là gì?
“Engage” là một động từ có nhiều nghĩa và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nghĩa chính của “engage” là tham gia hoặc thu hút sự chú ý. Từ này còn có thể mang nghĩa ràng buộc, thuê hoặc sắp xếp một hành động.
Dưới đây là một số nghĩa chính của “engage”:
- Tham gia vào một hoạt động hoặc cuộc trò chuyện
“Engage” có thể mang nghĩa tham gia vào một hoạt động cụ thể hoặc tham gia vào một cuộc đối thoại.Ví dụ:- “They engaged in a serious discussion about politics” (Họ tham gia vào một cuộc thảo luận nghiêm túc về chính trị).
- Thu hút sự chú ý hoặc quan tâm
“Engage” có thể được dùng để diễn tả việc thu hút sự chú ý của ai đó hoặc giữ cho họ tập trung vào một điều gì đó.Ví dụ:- “The speaker managed to engage the audience with an interesting presentation” (Người thuyết trình đã thu hút khán giả bằng một bài thuyết trình thú vị).
- Ràng buộc hoặc cam kết
Trong một số ngữ cảnh, “engage” có thể mang nghĩa ràng buộc hoặc cam kết làm một việc gì đó, thường là về mặt hợp pháp hoặc đạo đức.Ví dụ:- “He was engaged to marry her next year” (Anh ấy đã đính hôn và sẽ kết hôn với cô ấy vào năm sau).
- Thuê hoặc sử dụng dịch vụ của ai đó
“Engage” cũng có thể có nghĩa là thuê hoặc ký hợp đồng để ai đó làm việc cho mình.Ví dụ:- “We engaged a lawyer to handle the legal aspects of the deal” (Chúng tôi đã thuê một luật sư để xử lý các vấn đề pháp lý của thương vụ này).
Các giới từ thường đi với “engage”
Việc sử dụng “engage” với các giới từ khác nhau tạo nên những nghĩa cụ thể, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số giới từ phổ biến thường đi kèm với “engage” và ý nghĩa của từng cụm từ.
1. Engage in
“Engage in” là cụm từ thường dùng nhất khi muốn nói về việc tham gia vào một hoạt động, cuộc trò chuyện, hoặc một dự án cụ thể. “Engage in” nhấn mạnh việc tham gia tích cực vào điều gì đó.
Ví dụ:
- “She engages in volunteer work every weekend” (Cô ấy tham gia vào công việc tình nguyện mỗi cuối tuần).
- “They engaged in a heated debate about the new policy” (Họ tham gia vào một cuộc tranh luận sôi nổi về chính sách mới).
2. Engage with
“Engage with” thường được sử dụng khi bạn muốn nói về việc tương tác, đối thoại hoặc kết nối với một người hoặc một nhóm. Nó cũng có thể ám chỉ việc xử lý hoặc đối phó với một tình huống hoặc vấn đề.
Ví dụ:
- “The company needs to engage with customers more effectively” (Công ty cần tương tác với khách hàng hiệu quả hơn).
- “The teacher tries to engage with every student in the class” (Giáo viên cố gắng tương tác với từng học sinh trong lớp).
3. Engage to
“Engage to” thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc cam kết hoặc ràng buộc về mặt hôn nhân. Cụm từ này ám chỉ hành động đính hôn.
Ví dụ:
- “She is engaged to be married next month” (Cô ấy đã đính hôn và sẽ kết hôn vào tháng tới).
- “He engaged to a woman he met while traveling” (Anh ấy đã đính hôn với một phụ nữ mà anh gặp khi du lịch).
4. Engage for
“Engage for” ít phổ biến hơn và thường được dùng khi nói về việc thuê hoặc ký hợp đồng với một ai đó để họ làm một công việc cụ thể.
Ví dụ:
- “The manager engaged the consultant for six months” (Người quản lý đã thuê tư vấn viên trong sáu tháng).
- “We engaged a decorator for the office renovation” (Chúng tôi đã thuê một người trang trí để sửa sang văn phòng).
Các ví dụ về cách sử dụng “engage” trong câu
Engage in
- “He engages in sports activities every day” (Anh ấy tham gia vào các hoạt động thể thao hàng ngày).
- “The company is engaging in negotiations with the government” (Công ty đang tham gia vào các cuộc đàm phán với chính phủ).
Engage with
- “The politician tried to engage with the public through social media” (Chính trị gia cố gắng tương tác với công chúng thông qua mạng xã hội).
- “It’s important to engage with difficult problems rather than avoid them” (Điều quan trọng là phải đối mặt với những vấn đề khó thay vì tránh né chúng).
Engage to
- “They got engaged to each other after dating for five years” (Họ đính hôn sau khi hẹn hò năm năm).
- “She is engaged to a doctor” (Cô ấy đã đính hôn với một bác sĩ).
Engage for
- “The company engaged the lawyer for legal advice” (Công ty đã thuê luật sư để tư vấn pháp lý).
- “We engaged the agency for our marketing campaign” (Chúng tôi đã thuê công ty quảng cáo cho chiến dịch tiếp thị của mình).
Lưu ý khi sử dụng “engage”
Khi sử dụng “engage”, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và các giới từ đi kèm để đảm bảo ý nghĩa chính xác. Dưới đây là một số lưu ý:
- Chọn đúng giới từ: Từ “engage” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào giới từ đi kèm, vì vậy việc chọn đúng giới từ là rất quan trọng để tránh gây hiểu lầm.
- Sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau: Từ “engage” thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng, vì vậy bạn cần chú ý điều chỉnh câu từ phù hợp với ngữ cảnh.
- Kết hợp với tính từ: “Engage” có thể được kết hợp với một số tính từ để mô tả mức độ tham gia hoặc tương tác, như “fully engaged” (hoàn toàn tham gia), “actively engaged” (tích cực tham gia).
Tầm quan trọng của “engage” trong giao tiếp tiếng Anh
“Engage” là một từ quan trọng giúp bạn diễn đạt sự tham gia, tương tác hoặc cam kết trong nhiều tình huống khác nhau. Việc sử dụng “engage” đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong các cuộc hội thoại hàng ngày, trong công việc, cũng như trong các mối quan hệ cá nhân.
Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã nắm được “engage là gì” cũng như cách sử dụng từ này với các giới từ khác nhau trong tiếng Anh. Tùy vào ngữ cảnh, “engage” có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, từ tham gia, tương tác đến cam kết hoặc thuê. Việc hiểu và sử dụng đúng giới từ đi kèm với “engage” sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả hơn trong cả môi trường công việc lẫn cuộc sống hàng ngày.
Hoàng Mai Hiền là người sáng lập và CEO của Choweb.com.vn, nổi bật trong ngành thiết kế website với hơn 10 năm kinh nghiệm. Cô không chỉ có tầm nhìn chiến lược sắc bén mà còn là một nhà lãnh đạo giàu kinh nghiệm, tận tâm với sứ mệnh mang đến những giải pháp thiết kế website chất lượng cao cho doanh nghiệp. Dưới sự lãnh đạo của cô, Choweb.com.vn đã phát triển mạnh mẽ, cung cấp dịch vụ thiết kế website không chỉ bắt mắt mà còn tối ưu hóa hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Cô luôn khuyến khích đội ngũ của mình đổi mới và sáng tạo, giúp doanh nghiệp vượt qua thách thức trong môi trường cạnh tranh khốc liệt của thị trường trực tuyến.
#ceochowebcomvn #adminchowebcomvn #ceohoangmaihien #authorchowebcomvn
Thông tin liên hệ:
- Website: https://choweb.com.vn/
- Email: hoangmaihien.choweb@gmail.com
- Địa chỉ: 294 Hòa Bình, Phú Thạnh, Tân Phú, Hồ Chí Minh, Việt Nam